Nhà liên kế, Uitontie 3
99100 Kittilä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
120.000 € (3.136.848.740 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
60.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663544 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 120.000 € (3.136.848.740 ₫) |
Giá bán | 120.000 € (3.136.848.740 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 60.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng ngủ |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trong, Láng giềng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Bình nóng lạnh |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 2416-3080 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1990 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1990 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt tẩm bitum |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Điện 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Sân 2017 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2013 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2011 (Đã xong) Cửa ra vào 2009 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Sân 2006 (Đã xong) Mái 2006 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong) Mặt tiền 2004 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 261-405-34-46 |
Người quản lý | Innofori Oy /Tero Rantanen |
Thông tin liên hệ của quản lý | tero.rantanen@isannointiyhteiso.fi |
Bảo trì | omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 2740 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 8 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kittilän Välijoki |
---|---|
Năm thành lập | 1989 |
Số lượng chia sẻ | 5.000 |
Số lượng chỗ ở | 8 |
Diện tích chỗ ở | 454.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.6 ki lô mét |
Khu trượt tuyết | 17.9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 4.5 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.326.496 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!