Tòa nhà chung cư, Lapta
99300 Kyrenia
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
150.000 £ (4.737.821.594 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
46 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663521 |
---|---|
Xây dựng mới | Có (Đang xây dựng) |
Giá bán | 150.000 £ (4.737.821.594 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 46 m² |
Tổng diện tích | 101 m² |
Diện tích của những không gian khác | 55 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Mới |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp |
Không gian | Sân thượng (Hướng Bắc) |
Các tầm nhìn | Biển, Bể bơi |
Các kho chứa | Tủ quần áo |
Các bề mặt sàn | Gạch ceramic |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch ceramic - gạch men |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương, Buồng tắm |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2024 |
---|---|
Năm xây dựng | 2025 |
Lễ khánh thành | 2025 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông, Gạch ốp, Trát vữa, Đá |
Các khu vực chung | Chỗ chứa rác thải, Phòng tập thể thao, Bể bơi, Sân thượng |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Địa hình đồi |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Bãi biển | 1 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 66 ki lô mét |
---|---|
Sân bay | 95 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Phí đăng ký | 6,5 % |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 6 % |
Chi phí khác |
5 %
5% VAT |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!