Tòa nhà chung cư, Meri-Rastilan tie 21
00980 Helsinki, Meri-Rastila
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
139.000 € (3.680.806.576 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
57.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663509 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 139.000 € (3.680.806.576 ₫) |
Giá bán | 136.797 € (3.622.462.349 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 2.203 € (58.344.227 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 57.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Sảnh Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Láng giềng |
Các kho chứa | Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (30 thg 11, 2018) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 4483-4674 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 882 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1991 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1991 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2024 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Ban công 2016 (Đã xong) Khóa 2004 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng câu lạc bộ, Phòng giặt |
Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Helsinki Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Kimmo Huhdanpää p. 020 7480 069 |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 17154 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 59 |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 84.000 € (2.224.372.319,15 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2050 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-oy Rastilankallio |
---|---|
Năm thành lập | 1989 |
Số lượng chia sẻ | 15.000 |
Số lượng chỗ ở | 77 |
Diện tích chỗ ở | 4621 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 1.8 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
Bãi biển | 0.9 ki lô mét |
Trường học | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0 ki lô mét |
---|---|
Tàu điện ngầm | 1.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Hợp đồng | 89 € (2.356.775 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!