Nhà ở song lập, Marjatantie 28 B
00610 Helsinki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
558.000 € (14.603.293.135 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
120 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663507 |
---|---|
Giá bán | 558.000 € (14.603.293.135 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 120 m² |
Tổng diện tích | 136 m² |
Diện tích của những không gian khác | 16 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Sảnh Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Tủ âm tường Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Ngoại ô |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ lạnh, Tủ đông, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Vòi xịt vệ sinh, Bệ toilet, Tủ gương, Buồng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Máy giặt, Máy sấy, Máy vắt quần áo |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (19 thg 12, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1926 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1926 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2024 (Đã xong) Ống khói 2024 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Mái 2007 (Đã xong) Cống nước 2003 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2000 (Đã xong) Máy sưởi 1977 (Đã xong) Tầng hầm 1975 (Đã xong) Mở rộng 1975 (Đã xong) Điện 1974 (Đã xong) Khác 1974 (Đã xong) Đường ống 1974 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi |
Số tham chiếu bất động sản | 91-25-873-11-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
89,54 €
2.343.331,3 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1086 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 3.761 € (98.428.289,39 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2075 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Trường học | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | |
Trung tâm mua sắm | 2.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 1 ki lô mét |
Xe điện | 0.4 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|
Chi phí mua
Phí đăng ký | 172 € (4.501.374 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!