Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Tòa nhà chung cư, Leinikinkatu 6

95430 Tornio, Juhannussaari

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
61.7 m²

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này

Gửi yêu cầu thuê

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 663490
Phí thuê %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Đặt cọc 600 € (16.021.778 ₫)
Cho phép hút thuốc Không
Cho phép vật nuôi
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Diện tích sinh hoạt 61.7 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Giấy chứng nhận của người quản lý nhà
Sàn 2
Sàn nhà 1
Tình trạng Tốt
Phòng trống 13 thg 12, 2024
Không gian Ban công bằng kính (Hướng Tây Nam)
Các tầm nhìn Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố
Các kho chứa Tủ kéo
Các bề mặt sàn Vải sơn
Các bề mặt tường Giấy dán tường, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa
Thiết bị phòng tắm Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương, Buồng tắm

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1975
Lễ khánh thành 1975
Số tầng 5
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái bằng
Thông gió Thông gió cơ học
Nền móng Bê tông
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Cấp nhiệt khu phố
Vật liệu xây dựng Bê tông
Vật liệu mặt tiền Gạch ốp mặt tiền
Các khu vực chung Kho chứa thiết bị, Hầm, Phòng câu lạc bộ
Diện tích lô đất. 3860 m²
Số lượng tòa nhà. 1
Địa hình. Đường dốc nhẹ
Đường. Không
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chung.
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Phí

Điện %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Bảo hiểm %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người