Nhà ở đơn lập, Kassivikintie 162
01180 Kalkkiranta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
364.000 € (9.470.005.682 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
153 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663444 |
---|---|
Giá bán | 364.000 € (9.470.005.682 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 153 m² |
Tổng diện tích | 173 m² |
Diện tích của những không gian khác | 20 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Sảnh Phòng khách Phòng bếp Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Sân hiên Phòng ngủ Phòng bí mật Nhà vệ sinh Ban công Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(27 thg 11, 2024) Đánh giá tình trạng (14 thg 7, 2020) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2002 |
---|---|
Năm xây dựng | 2020 |
Lễ khánh thành | 2003 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 753-432-2-137 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
847,61 €
22.051.844,83 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 460.000 € (11.967.589.598,42 ₫) |
Diện tích lô đất. | 3090 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Bến du thuyền | 2 ki lô mét |
---|---|
Sân Gôn |
3.6 ki lô mét https://nevasgolf.fi/ |
Nhà Hàng |
1.7 ki lô mét https://www.facebook.com/pakrogen |
Trường học | 2.8 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 8 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 8 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe |
8 ki lô mét https://gymsoderkulla.fi/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt |
1.6 ki lô mét https://reittiopas.hsl.fi/etusivu |
---|
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 161 € (4.188.656 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!