Nhà ở đơn lập, Kivikontie 68
07800 Lapinjärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
138.000 € (3.659.599.486 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
135 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663404 |
---|---|
Giá bán | 138.000 € (3.659.599.486 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 135 m² |
Tổng diện tích | 170 m² |
Diện tích của những không gian khác | 35 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bếp Nhà vệ sinh Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Ngoại ô |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1956 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1956 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2006 (Đã xong) Cửa sổ 2006 (Đã xong) Mặt tiền 2006 (Đã xong) Ống nước 2006 (Đã xong) Điện 2006 (Đã xong) Khác 2006 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 407-405-7-95 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
162,83 €
4.318.062,21 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 60.000 € (1.591.130.211,3 ₫) |
Diện tích lô đất. | 4690 m² |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ vùng. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.3 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.8 ki lô mét |
---|
Phí
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.561.240 ₫) |
Công chứng viên | 138 € (3.659.599 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 25 € (662.971 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!