Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Tòa nhà chung cư, Sipusaarentie

11120 Riihimäki

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Anett Niemi

English Finnish Swedish
Đại lý bất động sản
Habita Riihimäki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Phí thuê
%phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Phòng
2
Phòng ngủ
1
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
59 m²

Liên hệ chúng tôi

Điền vào đơn xin thuê cho tài sản này trước.

Tôi quan tâm đến việc thuê bất động sản này

Gửi yêu cầu thuê

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 663392
Phí thuê %phí thuê% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%phí thanh toán quy đổi% %quy đổi tiền tệ%)
Thời hạn hợp đồng Không xác định
Tạo Hợp đồng 1 thg 1, 2025
Đặt cọc 1.360 € (36.108.250 ₫)
Cho phép hút thuốc Không
Cho phép vật nuôi Không
Phòng 2
Phòng ngủ 1
Phòng tắm 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 59 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Điều lệ công ty
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Tốt
Bãi đậu xe Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện
Không gian Ban công bằng kính
Các tầm nhìn Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng
Các kho chứa Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm
Các dịch vụ viễn thông Truyền hình cáp
Các bề mặt sàn Tấm laminate
Các bề mặt tường Giấy dán tường, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa
Thiết bị phòng tắm Máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương
Chia sẻ 2851-3909

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1962
Lễ khánh thành 1964
Số tầng 3
Thang máy Không
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Người quản lý Retta Riihimäki
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Tiền thuê trên mỗi năm. 57.000 € (1.513.360.487,43 ₫)
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Phí

Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người
Chỗ đậu xe %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Xông hơi %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%