Tòa nhà chung cư, Katajanokanranta 19
00160 Helsinki, Katajanokka
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
253.000 € (6.681.261.536 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
50 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663382 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 253.000 € (6.681.261.536 ₫) |
Giá bán | 252.513 € (6.668.400.767 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 487 € (12.860.768 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 50 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Bếp nhỏ (bếp phụ) Ban công |
Các tầm nhìn | Đường phố, Thành phố, Biển |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô, Vật liệu hữu cơ |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bệ toilet, Tủ gương, Buồng tắm |
Kiểm tra |
Đo độ ẩm
(13 thg 5, 2024) Đánh giá tình trạng (25 thg 10, 2023) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 854-988 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1983 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1983 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2025 (Sắp thực hiện) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Ban công 2022 (Đã xong) Mái 2017 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2017 (Đã xong) Cầu thang 2017 (Đã xong) Máy sưởi 2015 (Đã xong) Khóa 2015 (Đã xong) Khu vực chung 2008 (Đã xong) Thang máy 2006 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi |
Người quản lý | Katajanokan Huolto Oy Isännöinti |
Thông tin liên hệ của quản lý | Jari Lyytikäinen, jari.lyytikainen@katajanokanhuolto.fi |
Bảo trì | Huoltoyhtiö |
Diện tích lô đất. | 2437.6 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 23 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin Kaupunki, vuokrasopimus päättyy 2045. |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 88.770,54 € (2.344.265.590,49 ₫) |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Katajanokanranta 19 |
---|---|
Năm thành lập | 1982 |
Số lượng chia sẻ | 10.095 |
Số lượng chỗ ở | 63 |
Diện tích chỗ ở | 3867 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | |
---|---|
Công Viên | |
Bãi biển |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | |
---|---|
Đường xe đạp |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.350.325 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!