Nhà ở song lập, Kelkkamäki 12
02610 Espoo, Kilo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
396.000 € (10.513.872.860 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
98.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663364 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 396.000 € (10.513.872.860 ₫) |
Giá bán | 396.000 € (10.513.872.860 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 98.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Ban công Sân hiên Tủ âm tường |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trong |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Chia sẻ | 6899-9196 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2001 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2001 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại, Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) Mái 2023 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2014 (Đã xong) Cống nước 2014 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Hầm, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Taloyhtiön hallitus |
Thông tin liên hệ của quản lý | Yhtiön puheenjohtaja Antti Särkkä 050 4861008 |
Bảo trì | Tapiolan Lämpö Oy |
Diện tích lô đất. | 6520 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 27 |
Số lượng tòa nhà. | 8 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto-osakeyhtiö Espoon Ritarinpuisto |
---|---|
Năm thành lập | 1989 |
Số lượng chia sẻ | 36.674 |
Số lượng chỗ ở | 16 |
Diện tích chỗ ở | 1598 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 4 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1.5 ki lô mét |
Trường học | 1.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 5 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 1 ki lô mét |
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Phí sửa chữa | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.362.966 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!