Nhà ở đơn lập, Aarretie
92140 Raahe
Welcome to explore this three-bedroom detached house located near the services of Pattijoki! The house was extensively renovated in 2012, during which all surfaces, the kitchen, bathroom, heating system, roof, floors, and garage were rebuilt. The raised ceiling brings spaciousness to the living areas. The house is equipped with fiber-optic broadband for fast connections, and the heating system is a hassle-free geothermal heat system with water-based floor heating, including in the garage. A fireplace-baking oven was also installed in 2012 in a central location between the kitchen and living room. The structural posts, foundations, and the house’s brick facade are original.
Xem bất động sản: %ngày%
14:45 – 15:15
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
65.000 € (1.699.139.708 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
118 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663361 |
---|---|
Giá bán | 65.000 € (1.699.139.708 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 118 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Phòng trống | Three months after the sale |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tiện ích Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Vải sơn, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1975 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1975 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2012 (Đã xong) Khu vực chung 2012 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Lò sưởi 2011 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Phòng kỹ thuật, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 678-415-128-0 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
409,18 €
10.696.215,17 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 161.400 € (4.219.094.598,29 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1011 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 202 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Cấp nhiệt |
%con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
approximately 12000 kwh per year |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Công chứng viên | 172 € (4.496.185 ₫) |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (3.607.404 ₫) (Ước tính) |
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!