Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở song lập, Katrintie 54

01400 Vantaa, Rekola

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Riikka Juslenius

English Finnish
Đại lý bất động sản
Habita Helsinki
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
292.000 € (7.752.653.725 ₫)
Phòng
3
Phòng ngủ
2
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
75 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 663354
Giá bán 292.000 € (7.752.653.725 ₫)
Phòng 3
Phòng ngủ 2
Phòng tắm 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 75 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp
Sàn 1
Sàn nhà 1
Tình trạng Tốt
Bãi đậu xe Khu vực đậu xe có ổ điện
Tính năng Thiết bị thu hồi nhiệt
Không gian Phòng tắm
Phòng tắm hơi
Phòng tiện ích
Phòng khách (Hướng Tây)
Phòng ngủ (Hướng Tây)
Phòng ngủ (Hướng Đông)
Nhà bếp mở (Hướng Đông)
Sân hiên (Hướng Tây)
Sảnh
Nhà kho bên ngoài
Các tầm nhìn Sân riêng, Vườn, Láng giềng
Các kho chứa Nhà kho ngoài trời, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường
Các dịch vụ viễn thông Ăng ten
Các bề mặt sàn Tấm laminate, Gạch lát
Các bề mặt tường Giấy dán tường, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt, Bồn rửa

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 2015
Lễ khánh thành 2015
Số tầng 1
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió cơ học
Nền móng Cọc và bê tông
Loại chứng chỉ năng lượng B, 2013
Cấp nhiệt Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt khí xả
Vật liệu xây dựng Gỗ
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Gỗ
Số tham chiếu bất động sản 92-73-263-5
Thuế bất động sản mỗi năm 400,64 €
10.637.065,71 ₫
Bảo trì Omatoiminen
Diện tích lô đất. 1350 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 8
Số lượng tòa nhà. 2
Địa hình. Đường dốc nhẹ
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Loại chứng chỉ năng lượng

B

Các dịch vụ.

Trường học 0.6 ki lô mét  
Trường học 1 ki lô mét  
Cửa hàng tiện lợi 0.8 ki lô mét  
Cửa hàng tiện lợi 1 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Tàu hỏa 1 ki lô mét  

Phí

Điện %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính)
Thuế bất động sản %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Rác %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Bảo hiểm %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Phí đăng ký 100 € (2.655.018 ₫)
Chi phí khác 150 € (3.982.528 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!