Nhà ở đơn lập, Taavetintie 19
40820 Haapaniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Vili Leinonen
Giám đốc điều hành
Habita Palokka-Jyväskylä
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Doanh nhân, Công chứng viên
Giá bán
479.000 € (12.725.972.352 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
5Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
193.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663348 |
---|---|
Giá bán | 479.000 € (12.725.972.352 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 5 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 193.5 m² |
Tổng diện tích | 279 m² |
Diện tích của những không gian khác | 65 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Sảnh Phòng bí mật Phòng bếp Phòng khách Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng bí mật Phòng ngủ Ban công |
Các tầm nhìn | Hồ |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Bê tông |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bồn sục, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2016 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2016 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | A, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Đá |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Số tham chiếu bất động sản | 179-68-47-8 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.068,04 €
28.375.464,53 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 412.000 € (10.945.930.290,4 ₫) |
Diện tích lô đất. | 905 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 69 € (1.833.178 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 75 € (1.992.584 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!