Tòa nhà chung cư, Koskitie 53
90500 Oulu, Tuira
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
114.000 € (3.026.720.975 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
60 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663293 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 114.000 € (3.026.720.975 ₫) |
Giá bán | 114.000 € (3.026.720.975 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 60 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng tắm Tủ âm tường Tủ âm tường Ban công |
Các tầm nhìn | Sân trong, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Bê tông, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Máy giặt, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra | Đo độ ẩm (23 thg 10, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 7532-15587 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1982 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1982 |
Số tầng | 8 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt, Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Mặt tiền 2023 (Đã xong) Ống khói 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Ống nước 2019 (Đã xong) Thang máy 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Khóa 2008 (Đã xong) Thang máy 2006 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2005 (Đã xong) Ban công 2004 (Đã xong) Máy sưởi 2004 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) Sân 1998 (Đã xong) Máy sưởi 1994 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Khu chứa xe đạp, Phòng câu lạc bộ, Chỗ chứa rác thải, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 564-052-0005-0014 |
Người quản lý | Oiva isännöinti Oulu Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Anniina Haataja p. 0107556030 |
Bảo trì | Kotikatu kiinteistöpalvelut |
Diện tích lô đất. | 4612 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 58 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Oulun kaupunki v.2045 asti. Lisätiedot p.050 316 6850 |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 10.805,34 € (286.883.765,07 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2045 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Tullipyykönen |
---|---|
Năm thành lập | 1978 |
Số lượng chia sẻ | 490.000 |
Số lượng chỗ ở | 62 |
Diện tích chỗ ở | 3484 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.362.966 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!