Nhà ở đơn lập, Heinäkaskentie 15
48310 Kotka, Mussalo
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
236.000 € (6.316.036.719 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
161 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663290 |
---|---|
Giá bán | 236.000 € (6.316.036.719 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 161 m² |
Tổng diện tích | 187 m² |
Diện tích của những không gian khác | 26 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Trang thiết bị, Hệ thống an ninh, Cửa sổ kính ba lớp, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Sảnh Phòng bếp Phòng tắm Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Láng giềng, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2010 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo | Khác 2014 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-22-125-9 |
Diện tích lô đất. | 739 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kotkan kaupunki 30.08.2055 |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 425,26 € (11.381.177,01 ₫) |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 250 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 23 € (615.546 ₫) |
Phí đăng ký | 172 € (4.603.213 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!