Nhà gỗ (ở nông thôn), Ukonniemenraitti 6
47710 Jaala
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
229.000 € (6.524.377.227 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
73.9 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663238 |
---|---|
Giá bán | 229.000 € (6.524.377.227 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 73.9 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách liên bếp Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Sảnh Phòng tiện ích Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Hồ |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình vệ tinh, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gỗ |
Các bề mặt tường | Gỗ |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2016 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2016 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các khu vực chung | Khu xông hơi |
Số tham chiếu bất động sản | 286-470-4-245 |
Diện tích lô đất. | 115010 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh bờ/bãi biển |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ bờ biển chi tiết. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Bãi biển | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Bến du thuyền | 0.2 ki lô mét |
Sân chơi | 0.1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 35 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | 104,4 € / tháng (2.974.432,24 ₫) |
---|---|
Điện | 100 € / tháng (2.849.073,02 ₫) (ước tính) |
Thuế bất động sản | 450 € / năm (12.820.828,61 ₫) |
Nước | 300 € / năm (8.547.219,07 ₫) (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!