Tòa nhà chung cư, Aallonhuippu 8
02320 Espoo, Kivenlahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
226.120 € (6.003.527.604 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
78 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663232 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 226.120 € (6.003.527.604 ₫) |
Giá bán | 144.491 € (3.836.262.635 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 81.629 € (2.167.264.969 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 78 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công bằng kính |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Sân trong |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(8 thg 7, 2022) Đánh giá tình trạng (7 thg 10, 2009) Đánh giá tình trạng (2 thg 10, 2009) Đánh giá tình trạng (2 thg 12, 2003) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 3988-4143 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1972 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | F , 2013 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Đường ống 2024 (Đã xong), Pipe renovation is ready. The renovation includes the basic repair of pipelines (domestic water pipes, sewers, and rainwater drains), necessary structural repairs (bathrooms, WCs, kitchens), as well as electrical and telecommunications systems. Mái 2022 (Đã xong), oof condition assessment and patch repairs. In 2015, the condition of the roofs and roof rainwater drains was inspected. In 1996, the roofing felt insulation was replaced. Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong), Replacement of fresh air vent filters. In 2018, replacement of the exhaust fan in building C and adjustment of air volumes. In 2017, measurement and adjustment of exhaust ventilation in apartments of D and E stairwells. In 2015, replacement of exhaust fans in buildings D and E. In 2014, cleaning of the exhaust ventilation system and measurement and adjustment of air volumes Cửa sổ 2021 (Đã xong), Repair and adjustment of window locks. Mặt tiền 2019 (Đã xong), Replacement of the paneling on the west facade of building A-B and replacement or patch repair of individual damaged panels on other buildings. In 2013, repair of facade corner elements. In 2007, repair of cracks in facade panels. In 2002, warranty repairs of facades and adjustment of screw fastenings away from the edges of the panels. In 1998, additional insulation and paneling of facades. Ban công 2018 (Đã xong), Warranty repairs of balcony doors and windows. In 2017, warranty inspection and thermal imaging of balcony walls, windows, and doors. In 2015, replacement of balcony windows, doors, and back walls. In 2009, replacement of wooden parts of balcony roof eave structures. In 2006, adjustment repairs of balcony doors. In 1998, sandblasting and plaster repairs of balconies. Khác 2018 (Đã xong), Replacement of civil defense shelter equipment and airtightness test of the shelter. Fire safety inspection and update of the emergency plan. Cầu thang 2017 (Đã xong), Maintenance painting of steel doors in the basement. In 2015, installation of LED lighting in stairwells and other company premises. In 2012, replacement of stairwell doors and related structures, and addition of code locks. Sân 2016 (Đã xong), Participation in the costs of renovating the parking area in cooperation with other companies using the area. In 2014, raising the manholes of sewers and rainwater drains to ground level. In 2013, flushing and inspection of rainwater drains and sewers on the property. In 2011, resurfacing and electrical system renewal of the parking area. Renovation of yard furniture. In 2004, construction of concrete paving in front of entrances. In 1994, asphalting of pathways. Khu vực chung 2015 (Đã xong), In 2012, the cold storage units of building E were halved (18 units), and the usage of the cold storage in building A/B was changed (done as volunteer work). Hệ thống viễn thông 2011 (Đã xong), Upgrading the internet connection and adopting Sonera cable TV. Máy sưởi 2001 (Đã xong) Khóa 2001 (Đã xong), Upgrading the locking system to Abloy Exec system (exchange lock package). Cửa sổ 1998 (Đã xong), Replacement of windows (excluding balcony doors and balcony windows). |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng kỹ thuật, Hầm lạnh, Bể bơi |
Người quản lý | REIM Pääkaupunkiseutu Oy. / REIM Espoo |
Thông tin liên hệ của quản lý | Elomaa Pirjo.(pirjo.elomaa@reim.fi) |
Bảo trì | Braleva Kiinteistöpalvelut Oy. |
Diện tích lô đất. | 4773 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 30 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Aallonharja |
---|---|
Năm thành lập | 1972 |
Số lượng chia sẻ | 6.939 |
Số lượng chỗ ở | 45 |
Diện tích chỗ ở | 3469.5 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 11.773,08 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 1.4 ki lô mét |
Trường học | 0.4 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu điện ngầm | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.362.966 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!