Nhà ở đơn lập, Rakuunankatu 4
07900 Loviisa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
12:00 – 12:30
Giá bán
198.000 € (5.243.485.761 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
130 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663166 |
---|---|
Giá bán | 198.000 € (5.243.485.761 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 3 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 130 m² |
Tổng diện tích | 159 m² |
Diện tích của những không gian khác | 29 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 3 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Chỗ đậu xe trên đường |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng bí mật Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài Tầng hầm Phòng sinh hoạt |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Sàn Vinyl, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1945 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1945 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Sân 2018 (Đã xong) Cống nước 2010 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Mặt tiền 2008 (Đã xong) Cửa sổ 2008 (Đã xong) Mái 1994 (Đã xong) Khác 1994 (Đã xong) Cống nước 1994 (Đã xong) Ống nước 1994 (Đã xong) Máy sưởi 1994 (Đã xong) Điện 1994 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 434-2-24-130 |
Diện tích lô đất. | 1305 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1 ki lô mét |
Sân chơi | 0.2 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Bãi biển | 1.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Hợp đồng | 23 € (609.092 ₫) |
---|---|
Thuế | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!