Gara xe, Rantatie 43
33250 Tampere, Santalahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jaakko Parikka
Quản lý bán hàng
Habita Tampere
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, LVV (Đại lý bất động sản chuyên cho thuê)
Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663165 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 19.500 € (510.440.357 ₫) |
Giá bán | 6.497 € (170.063.545 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 13.003 € (340.376.812 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Diện tích | 0 m² |
Các tính năng | Điện |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2022 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2022 |
Số tầng | 7 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Hầm, Khu chứa xe đạp, Lối đậu xe |
Người quản lý | Pirkanmaan Ammatti Isännöinti Oy / Kimmo Mäkelä |
Thông tin liên hệ của quản lý | 0440475054 |
Bảo trì | Lännen kiinteistöpalvelu Oy |
Diện tích lô đất. | 1343 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | FIM Tonttirahastot |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 59.766,84 € (1.564.482.416,74 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 24 thg 5, 2070 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Tampereen Pisparannan Erina |
---|---|
Năm thành lập | 2017 |
Số lượng chia sẻ | 23.260 |
Số lượng chỗ ở | 45 |
Diện tích chỗ ở | 2003 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 3 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 169 m² |
Quyền chuộc lại | Có |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 3.8 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 3.6 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.6 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2.7 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 2.9 ki lô mét |
Trường học | 0.9 ki lô mét |
Trường Đại Học | 4.3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.7 ki lô mét |
Công Viên | 0.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1.6 ki lô mét |
Bệnh Viện | 6.1 ki lô mét |
Bến du thuyền | 0.2 ki lô mét |
Bãi biển | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe điện | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Đường xe đạp | |
Sân bay | 16.7 ki lô mét |
Tàu hỏa | 4 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.329.702 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!