Nhà ở đơn lập, Valjastie 5
73500 Juankoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
169.000 € (4.486.981.094 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
98 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663128 |
---|---|
Giá bán | 169.000 € (4.486.981.094 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 98 m² |
Tổng diện tích | 130.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 32.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Điều hòa nhiệt độ, Cửa sổ kính ba lớp |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trước, Sân riêng, Hồ, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ cây, Ván ốp |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 750 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2013 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2013 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 174-401-14-327 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
550,73 €
14.621.982,83 ₫ |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 1500 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.3 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 1.4 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 2.3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 436 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 160 € (4.248.029 ₫) |
Chi phí khác | 172 € (4.566.632 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!