Nhà liên kế, Ripikatu 3-5
21110 Naantali, Karvetti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
11:30 – 12:00
Buổi xem nhà mẫu
Welcome!
Giá bán không có trở ngại
195.000 € (5.214.696.243 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
93 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663105 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 195.000 € (5.214.696.243 ₫) |
Giá bán | 195.000 € (5.214.696.243 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 93 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Nhà kho ngoài trời, Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 3129-3596 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1989 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Chỗ đậu xe 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong) Cửa ngoài 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Khu vực chung 2016 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2014 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2006 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Mặt tiền 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Phòng giặt |
Người quản lý | Varsinais-Suomen isännöintitalo Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Miikka Teräs, 0207229966 |
Bảo trì | omatoiminen |
Số lượng chỗ đậu xe. | 22 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Ripirenki |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 10.000 |
Số lượng chỗ ở | 22 |
Diện tích chỗ ở | 1978 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.7 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 0.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.9 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 10.5 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Hợp đồng | 89 € (2.380.041 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!