Tòa nhà chung cư, Tilhintie 2
73300 Nilsiä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
379.000 € (10.135.230.133 ₫)Phòng
45Phòng ngủ
22Phòng tắm
24Diện tích sinh hoạt
1263 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663077 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 379.000 € (10.135.230.133 ₫) |
Giá bán | 379.000 € (10.135.230.133 ₫) |
Phòng | 45 |
Phòng ngủ | 22 |
Phòng tắm | 24 |
Diện tích sinh hoạt | 1263 m² |
Tổng diện tích | 1777 m² |
Diện tích của những không gian khác | 514 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(20 thg 2, 2019) Đánh giá tình trạng (12 thg 4, 2017) Đánh giá tình trạng (6 thg 2, 2017) Đánh giá tình trạng (16 thg 3, 2016) Đánh giá tình trạng (25 thg 11, 2014) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1-1366 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1981 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1981 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Kết cấu bê tông |
Các cải tạo |
Mái 2014 (Đã xong) Mái 2012 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Mặt tiền 2010 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 297-499-15-349 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
5.423,45 €
145.034.073,53 ₫ |
Người quản lý | Matti Krogerus |
Thông tin liên hệ của quản lý | matti.krogerus@kroapart.fi |
Diện tích lô đất. | 3925 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 38 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Tilhenpesä |
---|---|
Năm thành lập | 1981 |
Số lượng chia sẻ | 1.366 |
Số lượng chỗ ở | 23 |
Diện tích chỗ ở | 1243 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 2 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 194 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Khu trượt tuyết | 10 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.380.041 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!