Nhà ở đơn lập, Honkatie 7
07750 Isnäs
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
89.000 € (2.359.005.468 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
97 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663051 |
---|---|
Giá bán | 89.000 € (2.359.005.468 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 97 m² |
Tổng diện tích | 111.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Nhà vệ sinh Phòng tắm |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Gỗ, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1946 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1946 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Xi măng sợi |
Các cải tạo |
Ống nước 2020 (Đã xong) Cống nước 2020 (Đã xong) Điện 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2020 (Đã xong) Lò sưởi 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mặt tiền 2020 (Đã xong) Gác mái 2019 (Đã xong) Mặt tiền 2019 (Đã xong) Tầng hầm 2019 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Máy sưởi 2009 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2008 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 434-445-1-12 |
Diện tích lô đất. | 4300 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Trường học | 2 ki lô mét |
---|---|
Trường mẫu giáo | 2 ki lô mét |
Sân Gôn | 3 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Hợp đồng | 22 € (583.125 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!