Tòa nhà chung cư, Huopalahdentie 7
00330 Helsinki, Munkkiniemi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
16:30 – 17:00
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
334.000 € (8.929.369.581 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
52 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663006 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 334.000 € (8.929.369.581 ₫) |
Giá bán | 332.874 € (8.899.274.932 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 1.126 € (30.094.649 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 52 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 6 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Sảnh Phòng tắm Ban công |
Các tầm nhìn | Sân trong, Láng giềng, Đường phố, Thành phố |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(1 thg 1, 2022) Đánh giá tình trạng (1 thg 1, 2018) Đánh giá tình trạng (1 thg 1, 2013) Đánh giá tình trạng (1 thg 1, 2000) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1688-1739 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1952 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1952 |
Số tầng | 6 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khóa 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2017 (Đã xong) Sân 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2015 (Đã xong) Cửa ra vào 2013 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2012 (Đã xong) Khác 2009 (Đã xong) Cửa sổ 2008 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Đường ống 2005 (Đã xong) Thang máy 2003 (Đã xong) Ban công 2003 (Đã xong) Ống khói 2001 (Đã xong) Mái 1999 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa |
Người quản lý | Vuo-Kiinteistöpalvelut Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Jarmo Mäkinen p. 0108213500 |
Bảo trì | Kotikatu Munkkiniemi |
Diện tích lô đất. | 1433 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Huopalahdentie 7 |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 1.564 |
Số lượng chỗ ở | 32 |
Diện tích chỗ ở | 1564.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 4 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 229 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.379.383 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!