Nhà ở đơn lập, Lapinrauniontie 34
90410 Oulu, Kaakkuri
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
169.000 € (4.514.426.773 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
117 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 663003 |
---|---|
Giá bán | 169.000 € (4.514.426.773 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 117 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Phòng bí mật Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Tủ âm tường phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân sau, Sân riêng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Ván ốp, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (19 thg 11, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1989 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái hồi |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Máy sưởi 2011 (Đã xong) Mái 2010 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 564-27-89-8-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
267,72 €
7.151.493,11 ₫ |
Diện tích lô đất. | 1103 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Oulun kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.152,02 € (30.773.431,54 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2045 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 275.8 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Phí
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 172 € (4.594.565 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!