Tòa nhà chung cư, Valtakatu 2
96100 Rovaniemi, Keskusta
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Sari Alaruikka
Đại lý bất động sản
Habita Rovaniemi
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán không có trở ngại
168.000 € (4.460.430.910 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662986 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 168.000 € (4.460.430.910 ₫) |
Giá bán | 162.166 € (4.305.541.650 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 5.834 € (154.889.260 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 74 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Không gian |
Phòng bếp Phòng ngủ Phòng khách Phòng tắm Ban công |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Thiên nhiên, Sông, Công viên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Buồng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 1822-2196 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 900 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1948 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1948 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong), Maintenance needs plan prepared, request detailed information from the real estate agent. Khác 2024 (Đã xong) Khác 2023 (Đã xong), Demolition of cold storage rooms from buildings A and B. Khu vực chung 2022 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong), Replacement of property water meters with smaller ones. Ban công 2022 (Đã xong), Renovation of stairwell and courtyard lighting, LED illumination. Hệ thống thông gió 2021 (Đã xong), Adjustment of ventilation systems, adjustment of apartment valves, and cleaning of ducts. Thang máy 2020 (Đã xong), emoval of the disabled elevator in building B by the city. Khác 2020 (Đã xong), Property housing health improvements guided by a health inspector. Khác 2016 (Đã xong), everal different studies and investigations on the property housing health from 2016 to 2019. Khác 2014 (Đã xong) Mái 2014 (Đã xong), Roof maintenance and repair, including painting. Cửa ra vào 2012 (Đã xong), Replacement of entry door buzzers. Khác 2011 (Đã xong), Replacement of apartment balcony doors. Khác 2011 (Đã xong), Construction of a disabled elevator in building B up to the second floor. Mái 2010 (Đã xong), Updating roof equipment; installation of roof bridges and snow guards. Khác 2006 (Đã xong) Khác 2005 (Đã xong), Digitization of the antenna network. Khác 2005 (Đã xong), Renovations related to improperly executed apartment renovations. Cống nước 2000 (Đã xong), Replacement of external water, sewer, and stormwater pipes. Mặt tiền 1991 (Đã xong), Painting of the property's facades. Đường ống 1980 (Đã xong), Renovation of HVAC (heating, ventilation, and air conditioning) systems using traditional methods; new ventilation ducts, installation of ventilation units, plastic drainage pipes, new hot water supply, and replacement of windows and doors from 1980. Khác 1979 (Đã xong), Partial renovation of the properties, excluding plumbing, heating, and ventilation systems (Rakennushallitus), subsequent to 1979. |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng kỹ thuật, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 698-001-0038-0006 |
Người quản lý | Kiinteistö Tahkola/Juha-Pekka Heinänen |
Thông tin liên hệ của quản lý | +358207488189 |
Bảo trì | AR-Kiinteistöpalvelu Oy |
Diện tích lô đất. | 3043 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 27 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. |
Sơ đồ chi tiết
Incomplete: Preparation and drafting of the zoning plan for Konttisenpuisto. City of Rovaniemi, phone +358 16 3221. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Rovaniemen konttisenpuisto |
---|---|
Năm thành lập | 2000 |
Số lượng chia sẻ | 10.597 |
Số lượng chỗ ở | 34 |
Diện tích chỗ ở | 1949 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Sân chơi | 0.1 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm mua sắm | 0.7 ki lô mét |
Trường học | 1.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.3 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Phí sửa chữa | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.362.966 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!