Tòa nhà chung cư, Lumikintie 6
00820 Helsinki, Roihuvuori
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
219.000 € (5.801.903.527 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
53 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662946 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 219.000 € (5.801.903.527 ₫) |
Giá bán | 197.333 € (5.227.888.890 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 21.667 € (574.014.637 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 53 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 2 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng tắm Tủ âm tường Phòng khách (Hướng Đông Nam) Phòng ngủ (Hướng Tây Bắc) Nhà bếp mở (Hướng Đông Nam) Ban công bằng kính (Hướng Đông Nam) |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp, Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp gas, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(11 thg 10, 2017) Đánh giá tình trạng (21 thg 12, 2016) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 5316-5369 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1958 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1958 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng địa nhiệt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mái 2024 (Đã xong) Cửa sổ 2024 (Đã xong) Ban công 2024 (Đã xong) Máy sưởi 2023 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2017 (Đã xong) Đường ống 2017 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) Sân 2009 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) Khu vực chung 2001 (Đã xong) Khóa 2001 (Đã xong) Cầu thang 2000 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng sấy, Phòng giặt |
Người quản lý | Roihuvuoren Lämpö Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Aki-Pekka.Hietanen@roihuvuorenlampo.fi, 09 7597000. |
Bảo trì | Huoltoliike. Roihuvuoren Lämpö Oy. |
Diện tích lô đất. | 12597.6 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 54 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Helsingin kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 130.719 € (3.463.100.580,84 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2075 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Khí ga, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Hakanmäki |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 8.150 |
Số lượng chỗ ở | 152 |
Diện tích chỗ ở | 8413 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 1 |
Số lượng mặt bằng thương mại được sở hữu | 1 |
Diện tích mặt bằng thương mại | 173 m² |
Diện tích mặt bằng thương mại được sở hữu | 173 m² |
Thu nhập cho thuê trong năm | 39.918 |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm |
2.3 ki lô mét https://itis.fi/ |
---|---|
Trường học |
0.5 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/roihuvuoren-ala-asteen-koulu |
Bãi biển |
1.3 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kulttuuri-ja-vapaa-aika/ulkoilu-puistot-ja-luontokohteet/uimarannat/helsingin-uimarannat/marjaniemen-uimaranta |
Cửa hàng tiện lợi |
0.3 ki lô mét https://www.k-ruoka.fi/kauppa/k-market-roihuvuori |
Công Viên |
0.8 ki lô mét https://www.myhelsinki.fi/fi/n%C3%A4e-ja-koe/n%C3%A4ht%C3%A4vyydet/roihuvuoren-japanilaisvaikutteinen-puutarha |
Trường mẫu giáo |
0.4 ki lô mét https://www.hel.fi/fi/kasvatus-ja-koulutus/paivakoti-roihuvuori |
Nhà Hàng |
0.7 ki lô mét https://www.roihuvuorenrio.fi/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Tàu điện ngầm |
1 ki lô mét https://reittiopas.hsl.fi/terminaalit/HSL:1000110 |
Xe điện |
1.2 ki lô mét https://www.hsl.fi/kampanjat/pikaratikka/reitti-ja-pysakit |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.357.851 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!