Nhà ở đơn lập, Tomminkuja 2
21120 Raisio, Kaanaa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
310.000 € (8.230.557.037 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
161.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662912 |
---|---|
Giá bán | 310.000 € (8.230.557.037 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 161.5 m² |
Tổng diện tích | 210.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 49 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Máy hút bụi trung tâm, Hệ thống an ninh, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Nhà bếp mở Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Tủ âm tường Phòng tiện ích |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Đường phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Ti vi, Truyền hình cáp, Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (8 thg 11, 2024) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2000 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2000 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Hệ thống thông gió 2022 (Đã xong) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2012 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 680-14-1466-1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
387,67 €
10.292.709,83 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 186.818,8 € (4.960.073.512,79 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1158 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Dốc |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Raision Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 1.252,93 € (33.265.522,03 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 30 thg 8, 2049 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 7.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.9 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.7 ki lô mét |
Bến du thuyền | 2.1 ki lô mét |
Bãi biển | 2.1 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 3.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.9 ki lô mét |
---|---|
Đường xe đạp | 0.3 ki lô mét |
Phí
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (3.663.925 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 25 € (663.755 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!