Tòa nhà chung cư, Upseerinkatu 3
90130 Oulu, Intiö
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
15:00 – 15:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
149.000 € (3.945.855.447 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
45.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662897 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 149.000 € (3.945.855.447 ₫) |
Giá bán | 120.628 € (3.194.497.305 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 28.372 € (751.358.142 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 45.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Garage đậu xe |
Ở trên tầng cao nhất | Có |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trong, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Tủ gương |
Chia sẻ | 6516-6795 ja 31-31 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 710 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2006 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2006 |
Số tầng | 4 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2016 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Phòng kỹ thuật, Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 564-011-0009-0001-w |
Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Oulu Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Olli Piippo/olli.piippo@kiinteistotahkola.fi p. 020 7480 238 |
Bảo trì | Alltime Suomi Oy |
Diện tích lô đất. | 2458 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 65 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Oulun kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 15.515,86 € (410.894.903,95 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2060 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Oulun Lotta |
---|---|
Năm thành lập | 2005 |
Số lượng chia sẻ | 280 |
Số lượng chỗ ở | 37 |
Diện tích chỗ ở | 1284.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.3 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 1.2 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.3 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 0.8 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 2.2 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.4 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 0.8 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Trường học | 1 ki lô mét |
Trường học | 1.6 ki lô mét |
Trường học | 1.6 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Phí đăng ký | 89 € (2.356.920 ₫) |
---|---|
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!