Nhà ở đơn lập, Metsäkaari 10
45740 Kuusankoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
310.000 € (8.296.488.910 ₫)Phòng
7Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
186 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662883 |
---|---|
Giá bán | 310.000 € (8.296.488.910 ₫) |
Phòng | 7 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 186 m² |
Tổng diện tích | 253 m² |
Diện tích của những không gian khác | 67 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 3 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính hai lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài Phòng áp mái Phòng sinh hoạt |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Rừng, Sông |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp thường, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát, Tấm Cork |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn sục |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1991 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1991 |
Số tầng | 3 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Bê tông, Khối |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ, Trát vữa |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2014 (Đã xong) Khác 2014 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 286-21-705-9 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
823,61 €
22.042.165,26 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 351.340 € (9.402.865.850,59 ₫) |
Diện tích lô đất. | 2382 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 5 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Dốc |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Bờ biển. | 50 mét |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 476 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (3.693.276 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!