Tòa nhà chung cư, Sairaalanrinne 4
90220 Oulu, Kontinkangas
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
39.500 € (1.054.062.137 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
45 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662880 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 39.500 € (1.054.062.137 ₫) |
Giá bán | 39.500 € (1.054.062.137 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 45 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 6 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng ngủ Sảnh Phòng tắm Bếp nhỏ (bếp phụ) |
Các tầm nhìn | Thành phố |
Các kho chứa | Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Vải sơn |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Vật liệu hữu cơ, Bê tông |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương, Buồng tắm |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 946-990 |
Đã bán hoặc đã cho thuê | Có |
Thu nhập thuê trên mỗi tháng | 550 € |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 1972 |
---|---|
Năm xây dựng | 1972 |
Lễ khánh thành | 1972 |
Số tầng | 12 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | E , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm |
Vật liệu xây dựng | Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Bê tông |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2024 (Đã xong) Khu vực chung 2024 (Đã xong) Ống nước 2024 (Đã xong) Ống nước 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Hệ thống viễn thông 2016 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Khác 2011 (Đã xong) Cửa sổ 2010 (Đã xong) Ban công 2010 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2010 (Đã xong) Mái 2001 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Kho chứa, Khu xông hơi, Phòng giặt |
Số tham chiếu bất động sản | 564-19-9-10 |
Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Oulu Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | 0207488224 |
Bảo trì | Kotikatu Oulu |
Diện tích lô đất. | 3375.9 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Ålandsbanken Tonttirahasto Erikoissijoitusrahasto |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 80.334 € (2.143.722.221,21 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 9 thg 9, 2049 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Oulun Sairaalanrinteen Kätilö |
---|---|
Năm thành lập | 1972 |
Số lượng chia sẻ | 45 |
Số lượng chỗ ở | 47 |
Diện tích chỗ ở | 2115 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Viễn thông | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Phí quản lý | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.374.975 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!