Nhà liên kế, Sudenmarja 9
70870 Hiltulanlahti
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán không có trở ngại
219.000 € (5.814.490.294 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
71 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662869 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 219.000 € (5.814.490.294 ₫) |
Giá bán | 219.000 € (5.814.490.294 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 71 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt |
Không gian |
Nhà bếp mở Phòng khách Phòng ngủ Nhà vệ sinh Phòng tắm Phòng tắm hơi Tủ âm tường Nhà kho bên ngoài Sân hiên (Hướng Tây Bắc) |
Các tầm nhìn | Sân, Sân trong, Láng giềng, Núi |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet |
Chia sẻ | 683-753 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2021 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2021 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái dốc một phía |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Sân 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Sắp thực hiện) Khác 2021 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Hầm, Phòng kỹ thuật, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Iljan Isännöintikeskus Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Arvi Haatainen, p. 0504364349 |
Bảo trì | Kuopion Huoltotrio Oy |
Diện tích lô đất. | 5120 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 26 |
Số lượng tòa nhà. | 6 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Kuopion Kaupunki |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 6.200 € (164.611.140,74 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 12, 2065 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kuopion Sudenmarja |
---|---|
Số lượng chia sẻ | 1.300 |
Số lượng chỗ ở | 15 |
Diện tích chỗ ở | 1300 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trường mẫu giáo | 0.2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 0.6 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm |
2.6 ki lô mét http://www.matkusshoppingcenter.fi |
Cửa hàng tiện lợi | 2.6 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 4 ki lô mét |
Bãi biển | 0.5 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.3 ki lô mét |
---|
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.362.966 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!