Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Rapakontie 39

49480 Summa

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Henna Hytönen

Henna Hytönen

English Finnish
Đại lý bất động sản
Habita Kotka
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
65.000 € (1.740.802.202 ₫)
Phòng
6
Phòng ngủ
4
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
115 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 662801
Giá bán 65.000 € (1.740.802.202 ₫)
Phòng 6
Phòng ngủ 4
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 2
Phòng tắm không có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 115 m²
Tổng diện tích 175 m²
Diện tích của những không gian khác 60 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Đo bên ngoài
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Đạt yêu cầu
Bãi đậu xe Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Nhà để xe
Tính năng Lò sưởi
Không gian Phòng ngủ
Phòng khách
Phòng bếp
Sảnh
Phòng tắm hơi
Nhà vệ sinh
Sân hiên
Phòng tắm
Tầng hầm
Các tầm nhìn Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Rừng, Thiên nhiên
Các kho chứa Tủ kéo, Tủ quần áo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Nhà kho dưới hầm
Các dịch vụ viễn thông Ăng ten
Các bề mặt sàn Tấm laminate, Vải sơn, Gỗ
Các bề mặt tường Gỗ, Giấy dán tường
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô, Gỗ lát sàn
Các thiết bị nhà bếp Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1956
Lễ khánh thành 1956
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt
Vật liệu xây dựng Gỗ
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Ván gỗ
Các cải tạo Máy sưởi 2023 (Đã xong)
Ống nước 2005 (Đã xong)
Cống nước 2005 (Đã xong)
Cửa sổ 2000 (Đã xong)
Cửa sổ 1990 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 75-406-8-29 ja 75-406-8-95
Diện tích lô đất. 12150 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 10
Số lượng tòa nhà. 3
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Chính chủ.
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ vùng.
Kỹ thuật đô thị. Nước, Điện

Phí

Đường phố %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Cấp nhiệt %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Điện %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)
Thuế bất động sản %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Khác %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính)

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Phí đăng ký 172 € (4.606.430 ₫)
Công chứng viên 140 € (3.749.420 ₫) (Ước tính)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!