Biệt thự, Lounaisrannantie 97
19700 Sysmä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
170.000 € (4.513.531.278 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
131 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662759 |
---|---|
Giá bán | 170.000 € (4.513.531.278 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 131 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Trang thiết bị, Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng bí mật Phòng bếp Phòng tắm Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm hơi Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân trong, Sân riêng, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Hồ, Thiên nhiên, Công viên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn tắm, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 2007 |
---|---|
Năm xây dựng | 2009 |
Lễ khánh thành | 2009 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông, Khối |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2023 (Sắp thực hiện) Mặt tiền 2014 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Khu xông hơi, Chỗ chứa rác thải |
Số tham chiếu bất động sản | 781-423-1-465 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
561,72 €
14.913.769,35 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 265.600 € (7.051.728.867,74 ₫) |
Bảo trì | Omatoiminen |
Diện tích lô đất. | 990 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Nằm cạnh khu vực chứa nước sử dụng chung |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ bờ biển chi tiết. |
Quyền xây dựng. | 250 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 9 ki lô mét |
---|---|
Trung tâm y tế | 9 ki lô mét |
Trường học | 9 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Sân bay | 189 ki lô mét |
---|---|
Tàu hỏa | 94 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 150 € (3.982.528 ₫) |
Chi phí khác | 178 € (4.725.933 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!