Nhà ở song lập, Tervahaudantie 4
01400 Vantaa, Matari
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
12:45 – 13:15
Giá bán không có trở ngại
239.000 € (6.371.119.616 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
89 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662754 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 239.000 € (6.371.119.616 ₫) |
Giá bán | 239.000 € (6.371.119.616 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 89 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Ban công kiểu Pháp Phòng tắm hơi Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Đường phố |
Các kho chứa | Tủ kéo |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(21 thg 10, 2024) Đánh giá tình trạng (16 thg 9, 2024) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 3961-5006 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1988 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1988 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đang tiến hành) Sân 2024 (Đã xong) Ống nước 2022 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Máy sưởi 2016 (Đã xong) Cống nước 2010 (Đã xong) Mái 2008 (Đã xong) Cửa ra vào 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Phòng kỹ thuật, Chỗ chứa rác thải |
Người quản lý | Kiinteistö-Tahkola Helsinki Oy |
Thông tin liên hệ của quản lý | Mirva Vuorinen, mirva.vuorinen@kiinteistotahkola.fi, 020 748 8286 |
Bảo trì | Omatoiminen huolto (ei vuoroja) , tarvittaessa ulkoistettu. |
Diện tích lô đất. | 3200 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | As. Oy Tervahaudantie 4 |
---|---|
Năm thành lập | 1987 |
Số lượng chia sẻ | 1.046 |
Số lượng chỗ ở | 10 |
Diện tích chỗ ở | 846 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Các dịch vụ.
Trung tâm mua sắm | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Cửa hàng tiện lợi | 0.8 ki lô mét |
Trường học | 0.8 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.3 ki lô mét |
Công Viên | 0.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 1 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 1.5 ki lô mét |
---|---|
Xe buýt | 0.2 ki lô mét |
Sân bay | 12 ki lô mét |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.372.509 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!