Nhà ở đơn lập, Haapalehto 10
91910 Tupos
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
305.000 € (8.077.086.652 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
114 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662735 |
---|---|
Giá bán | 305.000 € (8.077.086.652 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 114 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng khách liên bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Nhà kho bên ngoài Bể sục nước thư giãn ngoài trời Phòng tiện ích Phòng tắm hơi Sân hiên |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Ngoại ô |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Gạch lát, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng, Kết nối máy giặt |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2022 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2022 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | B, 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Nhiệt bức xạ dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Số tham chiếu bất động sản | 425-421-13-2 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
828 €
21.927.304,09 ₫ |
Bảo trì | Omatoimi |
Diện tích lô đất. | 1768 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 0.5 ki lô mét |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 172 € (4.554.947 ₫) |
Chi phí khác | 138 € (3.654.551 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!