Nhà liên kế, Koivuharjunkatu 43
94100 Kemi, Koivuharju
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Mikko Ryynänen
Đại lý bất động sản
Habita Kemi
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán không có trở ngại
29.000 € (776.665.598 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
69 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662728 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 29.000 € (776.665.598 ₫) |
Giá bán | 15.927 € (426.553.852 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả | 13.073 € (350.111.746 ₫) |
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong | Có |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 69 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Sân hiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 2632-5262 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1973 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1973 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái bằng |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Ống nước 2023 (Đã xong) Cửa sổ 2016 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Cửa ngoài 2007 (Đã xong) Ống nước 2000 (Đã xong) Khác 1999 (Đã xong) Mái 1995 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Phòng sấy, Hầm lạnh, Phòng giặt |
Người quản lý | Op Koti Pohjoinen Oy LKV |
Thông tin liên hệ của quản lý | Neea Kangas, 010 253 9200 neea.kangas@op.fi |
Bảo trì | Osakkaat talkoilla. Retta Kiinteistöhuolto, konelumityöt, hiekoitus. |
Diện tích lô đất. | 5187.3 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 12 |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Metsä Botnia Oy |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 3.756,64 € (100.608.725,9 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 1 thg 1, 2035 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Kemin Mäntyrivit |
---|---|
Năm thành lập | 1973 |
Số lượng chia sẻ | 28.594 |
Số lượng chỗ ở | 11 |
Diện tích chỗ ở | 746.5 m² |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Tính chi phí tài chính | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Chi phí khác | 89 € (2.383.560 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!