Nhà ở đơn lập, Savitiilentie 2B
02330 Espoo, Kattilalaakso
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
15:45 – 16:15
Giá bán
549.000 € (14.538.755.974 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
130 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662713 |
---|---|
Giá bán | 549.000 € (14.538.755.974 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 130 m² |
Tổng diện tích | 195 m² |
Diện tích của những không gian khác | 65 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Bể sục nước thư giãn ngoài trời Tầng hầm Phòng sinh hoạt |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng, Rừng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (22 thg 8, 2003) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1957 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1957 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt nước trung tâm, Cấp nhiệt bằng dầu |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Khác 2024 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Mái 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Khác 2012 (Đã xong) Tầng hầm 2006 (Đã xong) Khác 2004 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 49-42-103-5 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
1.065,78 €
28.224.253,81 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 191.800 € (5.079.295.802,98 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1316 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 300 € (7.944.675 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!