Nhà ở đơn lập, Vinarintie 21
31500 Koski Tl
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
12:00 – 12:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán
159.000 € (4.254.766.930 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
127 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662690 |
---|---|
Giá bán | 159.000 € (4.254.766.930 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 127 m² |
Tổng diện tích | 161 m² |
Diện tích của những không gian khác | 34 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Sân hiên Tủ âm tường Phòng tiện ích Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Vườn, Ngoại ô, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Đã khởi công xây dựng | 1988 |
---|---|
Năm xây dựng | 1989 |
Lễ khánh thành | 1989 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Số tham chiếu bất động sản | 284-413-1-80 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
250,36 €
6.699.518,54 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 250.000 € (6.689.885.109,5 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1277 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 1.2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1 ki lô mét |
Trường học | 1.7 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.6 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 150 € (4.013.931 ₫) (Ước tính) |
Hợp đồng | 23 € (615.469 ₫) (Ước tính) |
Phí đăng ký | 172 € (4.602.641 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!