Nhà ở đơn lập, Luhdintie 97
07230 Monninkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
179.000 € (4.740.322.986 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
138 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662667 |
---|---|
Giá bán | 179.000 € (4.740.322.986 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 138 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm hơi Phòng ngủ Sân thượng bằng kính |
Các tầm nhìn | Ngoại ô |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Bồn rửa, Bệ toilet, Bình nóng lạnh, Gương, Buồng tắm |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(19 thg 3, 2020) Đánh giá tình trạng (22 thg 8, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Liên kết |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1934 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1934 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đang tiến hành) Máy sưởi 2022 (Đã xong) Mái 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2022 (Đã xong) Cửa ra vào 2022 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Ống nước 2021 (Đã xong) Cửa sổ 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 18-405-13-14 |
Diện tích lô đất. | 2565 m² |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 300 € (7.944.675 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!