Nhà ở song lập, Metsä-purrankatu 6
37150 Nokia, Välimaa
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jaakko Parikka
Quản lý bán hàng
Habita Tampere
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, LVV (Đại lý bất động sản chuyên cho thuê)
Giá bán
249.000 € (6.610.995.814 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
97 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662662 |
---|---|
Giá bán | 249.000 € (6.610.995.814 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 97 m² |
Tổng diện tích | 100.5 m² |
Diện tích của những không gian khác | 3.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng ngủ Phòng khách Phòng bếp Phòng tắm Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Nhà vệ sinh Phòng bí mật Tủ âm tường Tủ âm tường Sảnh Nhà kho bên ngoài |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Sàn Vinyl |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Tường phòng tắm, Bình nóng lạnh |
Kiểm tra |
Đo độ ẩm
(18 thg 1, 2022) Đánh giá tình trạng (18 thg 11, 2021) Đánh giá tình trạng (5 thg 1, 2021) Đo độ ẩm (18 thg 8, 2020) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2012 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2012 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | C , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2023 (Đã xong) Sân 2023 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Khu xông hơi |
Số tham chiếu bất động sản | 536-23-15-3 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
394,4 €
10.471.392,57 ₫ |
Diện tích lô đất. | 720 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Quyền xây dựng. | 300 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Trường học | 3.2 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 3.5 ki lô mét |
Cửa hàng tiện lợi | 1.3 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 2.5 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 2.2 ki lô mét |
Sân chơi | 1.2 ki lô mét |
Sân chơi | 1.5 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 2.2 ki lô mét |
Trung tâm y tế | 2.7 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 3.5 ki lô mét |
Trung tâm mua sắm | 12.8 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.1 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người (ước tính) |
---|---|
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 138 € (3.663.925 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!