Nhà ở đơn lập, Molnmossantie 102
04150 Martinkylä
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
165.000 € (4.415.324.172 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
74.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662633 |
---|---|
Giá bán | 165.000 € (4.415.324.172 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 74.5 m² |
Tổng diện tích | 92 m² |
Diện tích của những không gian khác | 17.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Đạt yêu cầu |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe |
Tính năng | Lò sưởi |
Không gian |
Phòng khách liên bếp Phòng khách Tủ âm tường Phòng tắm Gác xép Phòng ngủ Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Vườn, Ngoại ô |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời, Gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Vải sơn, Gỗ |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Tủ, Bồn rửa, Bệ toilet, Bình nóng lạnh |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1958 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1958 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | G , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Ván gỗ |
Các cải tạo |
Mái 2023 (Đã xong) Ống khói 2023 (Đã xong) Sân 2022 (Đã xong) Mặt tiền 2021 (Đã xong) Điện 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Cửa ngoài 2018 (Đã xong) Cửa sổ 2018 (Đã xong) Ống nước 2017 (Đã xong) Khác 2007 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2000 (Đã xong) Máy sưởi 2000 (Đã xong) Cống nước 1995 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 753-421-3-196 |
Diện tích lô đất. | 3535 m² |
Số lượng tòa nhà. | 3 |
Địa hình. | Đường dốc nhẹ |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 4.5 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 3.6 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 3.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 1.5 ki lô mét |
---|
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Cấp nhiệt | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Khác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Hợp đồng | 115 € (3.077.347 ₫) |
Phí đăng ký | 161 € (4.308.286 ₫) |
Chi phí khác | 150 € (4.013.931 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!