Nhà ở đơn lập, Naakkatie 4
91900 Liminka, Lintupuisto
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Jarkko Luokkanen
Giám đốc điều hành
Habita Oulu
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán
189.000 € (5.195.851.211 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
125.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662621 |
---|---|
Giá bán | 189.000 € (5.195.851.211 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 125.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe, Nhà để xe, Garage đậu xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Sân hiên Phòng tắm hơi Tủ âm tường Phòng tiện ích phòng có lò sưởi ấm |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ, Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bệ toilet |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (10 thg 11, 2004) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1992 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1992 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Móng cột |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí, Cấp nhiệt mái |
Vật liệu xây dựng | Gỗ, Gạch lát |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền, Ván gỗ |
Các cải tạo |
Ống nước 2020 (Đã xong) Sân 2020 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Mái 2015 (Đã xong) Mặt tiền 2013 (Đã xong) Khác 2001 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa, Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 425-402-307-10 |
Thế chấp bất động sản | 198.900 € (5.468.014.846,32 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1365 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Limingan kunta |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 263,78 € (7.251.648,85 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 31 thg 7, 2040 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Phí đăng ký | 169 € (4.646.026 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!