Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà ở đơn lập, Karpalokuja 11

90550 Oulu

Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.

Kati Kullberg

English Finnish Swedish
Đại lý bất động sản
Habita Oulu
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan, Công chứng viên
Giá bán
242.000 € (6.447.643.801 ₫)
Phòng
5
Phòng ngủ
4
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
142 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 662611
Giá bán 242.000 € (6.447.643.801 ₫)
Phòng 5
Phòng ngủ 4
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 142 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Đo bên ngoài
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Tốt
Bãi đậu xe Sân bãi đậu xe
Tính năng Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi
Các tầm nhìn Sân, Sân sau, Sân trước, Công viên
Các kho chứa Tủ kéo
Các dịch vụ viễn thông Ăng ten
Các bề mặt sàn Gỗ
Các bề mặt tường Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bệ toilet, Gương
Thiết bị phòng tiện ích Kết nối máy giặt
Kiểm tra Đánh giá tình trạng (30 thg 10, 2024)
Kiểm tra amiăng Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng.

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1933
Lễ khánh thành 1933
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái chóp nhọn
Thông gió Thông gió tự nhiên
Loại chứng chỉ năng lượng Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật
Cấp nhiệt Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Cấp nhiệt dưới sàn, Bơm nhiệt nguồn không khí
Vật liệu xây dựng Gỗ
Vật liệu mái Tấm kim loại
Vật liệu mặt tiền Ván gỗ
Các cải tạo Máy sưởi 2021 (Đã xong)
Khác 2020 (Đã xong)
Khác 2020 (Đã xong)
Khác 2020 (Đã xong)
Mái 2010 (Đã xong)
Số tham chiếu bất động sản 564-61-81-2-L1
Thuế bất động sản mỗi năm 76,12 €
2.028.077,05 ₫
Thế chấp bất động sản 220.000 € (5.861.494.364,22 ₫)
Diện tích lô đất. 917 m²
Địa hình. Bằng phẳng
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Oulun Kaupunki 2045 asti
Tiền thuê trên mỗi năm. 1.263,26 € (33.657.233,5 ₫)
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Quyền xây dựng. 220 m²
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện

Phí

Điện %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 3 %
Phí đăng ký 172 € (4.582.623 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!