Nhà gỗ (ở nông thôn), Metsärannantie 39
16730 Kutajärvi
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
449.000 € (11.890.530.842 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
4Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
135.8 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662558 |
---|---|
Giá bán | 449.000 € (11.890.530.842 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 4 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 135.8 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Tài liệu giấy phép xây dựng |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Chỗ đậu xe, Sân bãi đậu xe, Khu vực đậu xe có ổ điện |
Nhà ở nghỉ dưỡng | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Thiết bị thu hồi nhiệt, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng ngủ Phòng tắm Phòng tiện ích Sảnh Phòng áp mái Phòng tắm hơi Nhà vệ sinh Sân hiên Ban công |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Sân trước, Sân riêng, Láng giềng, Thành phố, Biển, Hồ, Thiên nhiên, Công viên |
Các dịch vụ viễn thông | Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Gỗ, Gỗ cây |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Gương |
Thiết bị phòng tiện ích | Máy giặt |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2011 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2011 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | Giấy chứng nhận năng lượng không yêu cầu về pháp lý |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt |
Vật liệu xây dựng | Khối |
Vật liệu mái | Xi măng sợi |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Khác 2021 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 98-415-1-402 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
585,61 €
15.508.271,19 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 600.000 € (15.889.350.791,4 ₫) |
Diện tích lô đất. | 2340 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 3 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Khu nước. | Bờ / bãi biển riêng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chung. |
Quyền xây dựng. | 200 m² |
Kỹ thuật đô thị. | Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 6.4 ki lô mét |
---|---|
Khu trượt tuyết |
9.9 ki lô mét https://messila.fi/ |
Sân Gôn |
10.8 ki lô mét https://www.messilagolf.fi/ |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Tàu hỏa | 18.4 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Đường phố | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!