Nhà ở đơn lập, Suviniitty 8C
04500 Kellokoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
13:30 – 14:00
Giá bán
348.000 € (9.215.823.459 ₫)Phòng
5Phòng ngủ
3Phòng tắm
2Diện tích sinh hoạt
127 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662555 |
---|---|
Giá bán | 348.000 € (9.215.823.459 ₫) |
Phòng | 5 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 2 |
Diện tích sinh hoạt | 127 m² |
Tổng diện tích | 153.3 m² |
Diện tích của những không gian khác | 26.3 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Khu vực đậu xe có ổ điện, Nhà để xe |
Không gian |
Phòng ngủ Phòng bếp Phòng khách Phòng tắm Phòng tắm hơi Phòng tiện ích Sân thượng bằng kính Nhà vệ sinh Ban công |
Các tầm nhìn | Láng giềng |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp cảm ứng, Tủ lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời, Lò vi sóng |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt, Bồn rửa |
Kiểm tra | Đánh giá tình trạng (23 thg 10, 2024) |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 2008 |
---|---|
Lễ khánh thành | 2007 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Gạch bê tông |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Mặt tiền 2023 (Đã xong) Khác 2022 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2019 (Đã xong) Khác 2019 (Đã xong) Ống thoát nước ngầm 2019 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 858-31-7409-2 |
Diện tích lô đất. | 1772 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 2 |
Số lượng tòa nhà. | 4 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Loại chứng chỉ năng lượng
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 0.4 ki lô mét |
---|---|
Trường học | 1.1 ki lô mét |
Trường mẫu giáo | 1.3 ki lô mét |
Câu lạc bộ sức khỏe | 0.6 ki lô mét |
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 150 € (3.972.338 ₫) (Ước tính) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!