Nhà ở đơn lập, Insuliitintie 3
48720 Kotka, Korkeakoski
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Giá bán
99.000 € (2.638.640.331 ₫)Phòng
4Phòng ngủ
3Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
100 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662542 |
---|---|
Giá bán | 99.000 € (2.638.640.331 ₫) |
Phòng | 4 |
Phòng ngủ | 3 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 2 |
Phòng tắm không có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 100 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Thông tin được được chủ sở hữu cung cấp |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 2 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Sân bãi đậu xe |
ở tầng trệt | Có |
Tính năng | Cửa sổ kính ba lớp, Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng bếp Phòng tắm Phòng ngủ Phòng khách Nhà vệ sinh |
Các tầm nhìn | Sân riêng, Láng giềng |
Các kho chứa | Tủ kéo, Nhà kho trên gác mái |
Các dịch vụ viễn thông | Mạng internet |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate, Gạch lát |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Hệ thống sưởi dưới sàn, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Bồn rửa, Bệ toilet, Tủ gương |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1937 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1937 |
Số tầng | 2 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió tự nhiên |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Bơm nhiệt nguồn nước |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Phớt |
Vật liệu mặt tiền | Trát vữa |
Các cải tạo |
Cửa sổ 2021 (Đã xong) Cửa ngoài 2021 (Đã xong) Cống nước 2021 (Đã xong) Ống nước 2021 (Đã xong) Máy sưởi 2021 (Đã xong) Điện 2021 (Đã xong) |
Số tham chiếu bất động sản | 285-44-5-2 |
Diện tích lô đất. | 513 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 4 |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Các dịch vụ.
Cửa hàng tiện lợi | 2.5 ki lô mét |
---|
Tiếp cận giao thông công cộng.
Xe buýt | 0.5 ki lô mét |
---|
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Rác | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% (ước tính) |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Công chứng viên | 138 € (3.678.105 ₫) (Ước tính) |
Chi phí khác | 172 € (4.584.304 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!