Nhà ở đơn lập, Savikuja
92140 Raahe, Pattijoki
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Joni Taskila
Quản lý bán hàng
Habita Raahe
Chứng chỉ bất động sản Phần Lan
Giá bán
115.000 € (3.151.203.142 ₫)Phòng
3Phòng ngủ
2Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
87 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662528 |
---|---|
Giá bán | 115.000 € (3.151.203.142 ₫) |
Phòng | 3 |
Phòng ngủ | 2 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 87 m² |
Tổng diện tích | 111.6 m² |
Diện tích của những không gian khác | 24.6 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Sơ đồ tòa nhà |
Sàn | 1 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Tốt |
Bãi đậu xe | Nhà để xe |
Tính năng | Máy bơm nhiệt nguồn không khí, Lò sưởi, Nồi hơi |
Không gian |
Phòng khách Phòng bếp Phòng ngủ Sảnh Nhà vệ sinh Tủ âm tường Phòng tiện ích Phòng tắm Phòng tắm hơi |
Các tầm nhìn | Sân, Sân sau, Vườn, Láng giềng, Đường phố, Thành phố, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Phòng thay đồ, Tủ gắn tường/Các tủ gắn tường, Nhà kho ngoài trời |
Các dịch vụ viễn thông | Internet cáp quang, Ăng ten |
Các bề mặt sàn | Tấm laminate |
Các bề mặt tường | Giấy dán tường, Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp ceramic, Tủ đông lạnh, Tủ đông, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Hệ thống sưởi dưới sàn, Bồn rửa, Tường phòng tắm |
Thiết bị phòng tiện ích | Kết nối máy giặt |
Kiểm tra |
Đánh giá tình trạng
(14 thg 3, 2017) Đánh giá tình trạng (6 thg 3, 2017) |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1988 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1988 |
Số tầng | 1 |
Thang máy | Không |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió cơ học |
Nền móng | Bê tông |
Loại chứng chỉ năng lượng | Không có chứng chỉ năng lượng theo yêu cầu của pháp luật |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt bằng điện, Cấp nhiệt lò sưởi hoặc lò đốt, Bộ tỏa nhiệt, Bơm nhiệt nguồn không khí |
Vật liệu xây dựng | Gỗ |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gỗ |
Các cải tạo |
Cửa ra vào 2022 (Đã xong) Khác 2021 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Khác 2020 (Đã xong) Mái 2019 (Đã xong) Khác 2018 (Đã xong) Máy sưởi 2018 (Đã xong) Khác 2017 (Đã xong) Khác 2016 (Đã xong) Cửa ngoài 2015 (Đã xong) Khác 2015 (Đã xong) Máy sưởi 2008 (Đã xong) Khác 2002 (Đã xong) Mặt tiền 2002 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Nhà để xe |
Số tham chiếu bất động sản | 582-403-155-32-L1 |
Thuế bất động sản mỗi năm |
236,68 €
6.485.450,08 ₫ |
Thế chấp bất động sản | 93.547,65 € (2.563.370.857,06 ₫) |
Diện tích lô đất. | 1153 m² |
Số lượng tòa nhà. | 1 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Giá thuê. |
Chủ đất. | Raahen kaupunki p. 08 439 3111 |
Tiền thuê trên mỗi năm. | 220 € (6.028.388,62 ₫) |
Hợp đồng cho thuê kết thúc. | 28 thg 4, 2038 |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện |
Phí
Điện | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
---|---|
Thuế bất động sản | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 3 % |
---|---|
Chi phí khác | 172 € (4.713.104 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!