Tòa nhà chung cư, Timpurinkuja 3
02650 Espoo, Leppävaara
Vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng để biết thêm chi tiết về bất động sản này.
Xem bất động sản: %ngày%
13:00 – 13:30
Buổi xem nhà mẫu
Giá bán không có trở ngại
155.000 € (4.144.892.893 ₫)Phòng
2Phòng ngủ
1Phòng tắm
1Diện tích sinh hoạt
46.5 m²Thông tin cơ bản
Danh sách niêm yết | 662499 |
---|---|
Giá bán không có trở ngại | 155.000 € (4.144.892.893 ₫) |
Giá bán | 155.000 € (4.144.892.893 ₫) |
Phòng | 2 |
Phòng ngủ | 1 |
Phòng tắm | 1 |
Nhà vệ sinh | 1 |
Phòng tắm có bệ vệ sinh | 1 |
Diện tích sinh hoạt | 46.5 m² |
Kết quả đo đạc đã xác minh | Không |
Kết quả đo đạc được dựa trên | Điều lệ công ty |
Sàn | 4 |
Sàn nhà | 1 |
Tình trạng | Cần cải tạo |
Phòng trống | Theo hợp đồng |
Bãi đậu xe | Garage đậu xe , Chỗ đậu xe trên đường |
Không gian |
Phòng khách Ban công bằng kính Sảnh Nhà vệ sinh Phòng tắm Tủ âm tường Phòng bếp Phòng ngủ |
Các tầm nhìn | Sân, Láng giềng, Rừng, Thiên nhiên |
Các kho chứa | Tủ kéo, Tủ quần áo, Nhà kho dưới hầm |
Các dịch vụ viễn thông | Truyền hình cáp |
Các bề mặt sàn | Ván gỗ |
Các bề mặt tường | Sơn |
Bề mặt của phòng tắm | Gạch thô |
Các thiết bị nhà bếp | Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy rửa chén đĩa, Lò nướng rời |
Thiết bị phòng tắm | Vòi hoa sen, Bồn rửa, Bệ toilet |
Kiểm tra amiăng | Tòa nhà được xây dựng từ trước năm 1994 và chưa được kiểm tra amiăng. |
Chia sẻ | 3895-3987 |
Chi tiết về bất động sản và tòa nhà
Năm xây dựng | 1986 |
---|---|
Lễ khánh thành | 1986 |
Số tầng | 5 |
Thang máy | Có |
Loại mái nhà | Mái chóp nhọn |
Thông gió | Thông gió chiết xuất cơ học |
Loại chứng chỉ năng lượng | D , 2018 |
Cấp nhiệt | Cấp nhiệt khu phố, Cấp nhiệt nước trung tâm, Bộ tỏa nhiệt |
Vật liệu xây dựng | Gạch lát, Bê tông |
Vật liệu mái | Tấm kim loại |
Vật liệu mặt tiền | Gạch ốp mặt tiền |
Các cải tạo |
Khác 2024 (Đã xong) Kế hoạch cải tạo 2024 (Đã xong) Mái 2023 (Đã xong) Cống nước 2023 (Đã xong) Khu vực chung 2022 (Đã xong) Sân 2018 (Đã xong) Hệ thống thông gió 2012 (Đã xong) Cửa sổ 2012 (Đã xong) Khác 2008 (Đã xong) Mặt tiền 2007 (Đã xong) |
Các khu vực chung | Kho chứa thiết bị, Khu xông hơi, Hầm, Phòng kỹ thuật, Phòng sấy |
Người quản lý | Retta Isännöinti Oy/ Leppävaara |
Thông tin liên hệ của quản lý | Tiina Ruotsalainen/ tiina.ruotsalainen@retta.fi |
Bảo trì | Kotikatu Oy, Pohjois-Leppävaara |
Diện tích lô đất. | 1788 m² |
Số lượng chỗ đậu xe. | 34 |
Số lượng tòa nhà. | 2 |
Địa hình. | Bằng phẳng |
Đường. | Có |
Quyền sở hữu đất. | Chính chủ. |
Tình hình quy hoạch. | Sơ đồ chi tiết |
Kỹ thuật đô thị. | Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố |
Loại chứng chỉ năng lượng
Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác
Tên nhà ở hợp tác | Asunto Oy Timpurintalo |
---|---|
Số lượng chỗ ở | 39 |
Diện tích chỗ ở | 2233.5 m² |
Số lượng mặt bằng thương mại | 4 |
Thu nhập cho thuê trong năm | 9.705 |
Quyền chuộc lại | Không |
Phí
Nước | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người |
---|---|
Bảo trì | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chỗ đậu xe | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Xông hơi | %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% |
Chi phí mua
Thuế chuyển nhượng | 1,5 % |
---|---|
Phí đăng ký | 89 € (2.379.971 ₫) |
Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây
- Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
- Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.
Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?
Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!