Menu Menu
Đóng

Tìm kiếm bằng số tham chiếu

Nhà liên kế, Samoilijantie 3

70200 Kuopio, Puijonlaakso

Puijonlaakso Terrace house 72 m² 2 br, k

In a quiet location, terrace house apartment on two levels. Bathroom, sauna and toilet have just been carefully renovated throughout. There have also been floor to ceiling renovations in recent years. There is plenty of storage space in the upstairs bedrooms' cupboards and the wardrobe. The second bedroom has access to a balcony from which you can admire the far-reaching landscape.

Giá bán không có trở ngại
125.000 € (3.318.772.999 ₫)
Phòng
3
Phòng ngủ
2
Phòng tắm
1
Diện tích sinh hoạt
72 m²

Thông tin cơ bản

Danh sách niêm yết 662495
Giá bán không có trở ngại 125.000 € (3.318.772.999 ₫)
Giá bán 117.370 € (3.116.208.105 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả 7.630 € (202.564.894 ₫)
Chia sẻ khoản phải trả có thể đã trả xong
Phòng 3
Phòng ngủ 2
Phòng tắm 1
Nhà vệ sinh 1
Phòng tắm có bệ vệ sinh 1
Diện tích sinh hoạt 72 m²
Diện tích của những không gian khác 2 m²
Kết quả đo đạc đã xác minh Không
Kết quả đo đạc được dựa trên Điều lệ công ty
Sàn 1
Sàn nhà 2
Tình trạng Tốt
Phòng trống Theo hợp đồng
Bãi đậu xe Chỗ đậu xe, Nhà để xe
Không gian Phòng bếp
Phòng khách
Phòng ngủ
Ban công bằng kính
Phòng tắm
Phòng tắm hơi
Phòng bí mật
Nhà vệ sinh
Sảnh
Các tầm nhìn Sân, Sân sau, Sân trước, Láng giềng, Thiên nhiên
Các kho chứa Tủ kéo, Phòng thay đồ, Nhà kho ngoài trời
Các dịch vụ viễn thông Truyền hình cáp
Các bề mặt sàn Ván gỗ, Tấm laminate, Vải sơn
Các bề mặt tường Giấy dán tường, Sơn
Bề mặt của phòng tắm Gạch thô
Các thiết bị nhà bếp Bếp điện, Tủ đông lạnh, Tủ gỗ, Máy hút mùi, Máy rửa chén đĩa
Thiết bị phòng tắm Vòi hoa sen, Kết nối máy giặt, Chỗ đặt máy giặt, Vòi xịt vệ sinh, Tủ, Bồn rửa, Tường phòng tắm, Bệ toilet, Tủ gương
Kiểm tra Khảo sát amiăng (16 thg 6, 2024)
Kiểm tra amiăng Đã thực hiện kiểm trả amiăng. Vui lòng tham khảo ý kiến của người đại diện về báo cáo kiểm tra
Chia sẻ 3227-3298

Chi tiết về bất động sản và tòa nhà

Năm xây dựng 1978
Lễ khánh thành 1978
Số tầng 2
Thang máy Không
Loại mái nhà Mái bằng
Thông gió Thông gió tự nhiên
Nền móng Bê tông
Loại chứng chỉ năng lượng D , 2018
Cấp nhiệt Cấp nhiệt khu phố
Vật liệu xây dựng Bê tông
Vật liệu mái Phớt
Vật liệu mặt tiền Bê tông
Các cải tạo Mặt tiền 2022 (Đã xong)
Sân 2022 (Đã xong)
Ống nước 2022 (Đã xong)
Khác 2021 (Đã xong)
Khóa 2020 (Đã xong)
Ống thoát nước ngầm 2020 (Đã xong)
Khóa 2020 (Đã xong)
Khóa 2019 (Đã xong)
Ban công 2015 (Đã xong)
Hệ thống thông gió 2014 (Đã xong)
Mái 2014 (Đã xong)
Sân 2013 (Đã xong)
Cửa sổ 2012 (Đã xong)
Mặt tiền 2012 (Đã xong)
Cửa ngoài 2011 (Đã xong)
Mặt tiền 2011 (Đã xong)
Mái 2009 (Đã xong)
Máy sưởi 2002 (Đã xong)
Sân 2002 (Đã xong)
Ống nước 2001 (Đã xong)
Sân 2000 (Đã xong)
Mái 1990 (Đã xong)
Các khu vực chung Khu chứa xe đạp, Chỗ chứa rác thải
Số tham chiếu bất động sản 297-12-64-3-L1ja L5
Người quản lý Retta/ Jere Nivajärvi
Thông tin liên hệ của quản lý jere.nivajarvi@retta.fi p. 0102288200
Bảo trì Kotikatu Oy p.0207559400
Diện tích lô đất. 17481.6 m²
Số lượng chỗ đậu xe. 71
Số lượng tòa nhà. 7
Địa hình. Dốc
Đường.
Quyền sở hữu đất. Giá thuê.
Chủ đất. Kuopion kaupunki
Tiền thuê trên mỗi năm. 9.012,62 € (239.286.719,23 ₫)
Hợp đồng cho thuê kết thúc. 31 thg 3, 2026
Tình hình quy hoạch. Sơ đồ chi tiết
Kỹ thuật đô thị. Nước, Cống, Điện, Cấp nhiệt khu phố

Loại chứng chỉ năng lượng

D

Thông tin chi tiết về nhà ở hợp tác

Tên nhà ở hợp tác Asunto Oy Kuopion Riviharju
Năm thành lập 1976
Số lượng chia sẻ 5.792
Số lượng chỗ ở 66
Diện tích chỗ ở 5796.5 m²
Quyền chuộc lại Không

Các dịch vụ.

Trường Đại Học 2 ki lô mét  
Bệnh Viện 1.6 ki lô mét  
Trường học 0.9 ki lô mét  
Trường mẫu giáo 1.4 ki lô mét  
Trung tâm mua sắm 1.7 ki lô mét  

Tiếp cận giao thông công cộng.

Xe buýt  

Phí

Bảo trì %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Phí sửa chữa %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Nước %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ% / người
Viễn thông %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Tính chi phí tài chính %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%
Chỗ đậu xe %con số% %tiền tệ% / %chu kỳ thanh toán% (%con số_quy đổi% %quy đổi tiền tệ%

Chi phí mua

Thuế chuyển nhượng 1,5 %
Phí đăng ký 89 € (2.362.966 ₫)

Tiến trình mua tài sản của bạn bắt đầu từ đây

  1. Điền vào mẫu đơn ngắn và chúng tôi sẽ sắp xếp một cuộc hẹn
  2. Đại diện của chúng tôi sẽ liên hệ ngay để sắp xếp cuộc hẹn.

Bạn có muốn biết thêm về bất động sản này không?

Đã có lỗi xảy ra khi gửi yêu cầu liên hệ. Vui lòng thử lại.

Đang tải

Cảm ơn vì đã gửi yêu cầu liên hệ. Chúng tôi sẽ sớm liên hệ với bạn!